FULL COUPLING ASME A105 -A182 F304 - A182 F316
Ngày đăng: 11-08-2022
102 lượt xem
THÔNG SỐ KĨ THUẬT FULL COUPLING SOCKET WELD
MĂNG XÔNG HÀN LỒNG ÁP LỰC #3000
Dạng kết nối hàn lồng Socket weld kí hiệu thường dùng là SW, ống được lồng vào bên trong phụ kiện, kích thước lỗ trong được sản xuất phù hợp có thể lọt vừa đường kính ngoài của mỗi size ống, sau đó được hàn xung quanh chân ống phần tiếp xúc ngoài giữa măng xông và ống cần nối.
Dưới đây là bảng thông số kĩ thuật “Măng xông hàn áp lực 3000# ASME B16.11 ( Full Coupling)” mà chúng tôi đang cung cấp đến các công trình thuộc các ngành: Hơi, Gas, Xăng dầu, Mía đường, Nhựa, Khí nén...
BẢNG THÔNG SỐ CƠ BẢN MĂNG XÔNG HÀN LỒNG- FULL COUPLING 3000# ANSI B16.11 ASME |
|
Tiêu chuẩn |
ASME B16.11 |
Kích thước |
3/8" - 4" ( DN15 - DN100) |
Vật liệu |
Thép ASTM A105, inox 304, 316 |
Loại liên kết |
Hàn lồng ( socket weld) |
Áp lực làm việc |
2000#, 3000#, 6000#, 9000# |
Nhà sản xuất |
Both-well - Taiwan, SAMYOUNG - Korea |
Full Cuopling Socket Weld- Măng Xông hàn lồng áp lực #3000
Măng xông hàn lồng áp lực được gia công bằng phương pháp đúc áp lực theo tiêu chuẩn ASME B16.11. Sau khi đúc phôi thép được gia công nhiệt để đảm bảo tính ổn định của vật liệu, sau đó được gia công lại trên máy tiện CNC đảm bảo độ chính xác cao.
Ứng Dụng :Sử dụng Măng xông hàn lồng trong các đường ống chịu áp lực cao lên đến 3000psi hay 200 bar hay class 3000. Trong các hệ thống thủy lực, hệ thống khí gas, khí nén, ngành dầu khí, mía đường, ngành đúc nhựa, đúc bê tông, chế tạo phôi đúc, ...
Kích Thước : Từ size: 3/8 " - 4" theo tiêu chuẩn ASME B16.11 #3000.
Phụ kiện này được sản xuất từ nhiều loại vật liệu kĩ thuật cao đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các hệ thống đường ống khác nhau như:
Thép carbon: A105 , A105N, SA105N.
Thép hợp kim nhiệt độ thấp: A350 LF2 LF3
Thép hợp kim: A182 F5 F9 F11 F22 F91
Thép không rỉ inox A182 - F304 ,F304L ,F316, F316L.
Bảng thông số kĩ thuật theo tiêu chuẩn ASME B16.11 của Măng xông hàn áp lực.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện áp lực khác, cũng theo tiêu chuẩn này như: Reducer, Reducer insert, Coupling, Union, Elbow, Threadolet, Weldolet, Sockolet, Hex nipple, Square plug, Cap, Hex Bushing..
Gửi bình luận của bạn